Có 6 kết quả:

加压 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ加壓 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ家鴉 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ家鴨 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ家鸦 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ家鸭 jiā yā ㄐㄧㄚ ㄧㄚ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to pressurize
(2) to pile on pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pressurize
(2) to pile on pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) house crow (Corvus splendens)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

domestic duck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) house crow (Corvus splendens)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

domestic duck

Bình luận 0